Khối mẫu giáo nhỡ:
1. Lớp B1: 48 học sinh.
- Lĩnh vực phát triển thể chất: + Đạt: 46 học sinh - Tỷ lệ: 96%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ: 4%
- Lĩnh vực phát triển nhận thưc + Đạt: 45 học sinh - Tỷ lệ: 93,7%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ: 6,3%
- Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: + Đạt: 45 học sinh - Tỷ lệ: 93,7%
+ Chưa đạt: 3 học sinh - Tỷ lệ: 6,3%
- Lĩnh vực phát triển TC - QHXH: + Đạt: 46 học sinh - Tỷ lệ: 96%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ 4%
- Lĩnh vực thẩm mỹ: + Đạt: 45 học sinh - Tỷ lệ: 93,7%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ 6,3%
Xếp loại chung: + Đạt: 46 học sinh - Chưa đạt: 02 học sinh.
2. Lớp B2: 47 học sinh.
- Lĩnh vực phát triển thể chất: + Đạt: 45 học sinh - Tỷ lệ: 95,7%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ: 4,3%
- Lĩnh vực phát triển nhận thưc + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 93,6%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ: 6,7%
- Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 93,6%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ: 6,7%
- Lĩnh vực phát triển TC - QHXH: + Đạt: 43 học sinh - Tỷ lệ: 92%
+ Chưa đạt: 04 học sinh - Tỷ lệ 8%
- Lĩnh vực thẩm mỹ: + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 93,6%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ 6,7%
Xếp loại chung: + Đạt: 44 học sinh - Chưa đạt: 03 học sinh.
3. Lớp B3: 52 học sinh.
- Lĩnh vực phát triển thể chất: + Đạt: 49 học sinh - Tỷ lệ: 94,2%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ: 5,8%
- Lĩnh vực phát triển nhận thưc + Đạt: 48 học sinh - Tỷ lệ: 92,3%
+ Chưa đạt: 04 học sinh - Tỷ lệ: 7,7%
- Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: + Đạt: 49 học sinh - Tỷ lệ: 94,2%
+ Chưa đạt: 03 học sinh - Tỷ lệ: 5,8%
- Lĩnh vực phát triển TC - QHXH: + Đạt: 50 học sinh - Tỷ lệ: 96%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ 4%
- Lĩnh vực thẩm mỹ: + Đạt: 48 học sinh - Tỷ lệ: 92%
+ Chưa đạt: 04 học sinh - Tỷ lệ 8%
Xếp loại chung: + Đạt: 49 học sinh - Chưa đạt: 03 học sinh.
4. Lớp B4: 45 học sinh.
- Lĩnh vực phát triển thể chất: + Đạt: 45 học sinh - Tỷ lệ: 100%
+ Chưa đạt: 0 học sinh - Tỷ lệ: 0%
- Lĩnh vực phát triển nhận thưc + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 97,8%
+ Chưa đạt: 01 học sinh - Tỷ lệ: 2,2%
- Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 97,8%
+ Chưa đạt: 01 học sinh - Tỷ lệ: 2,2%
- Lĩnh vực phát triển TC - QHXH: + Đạt: 43 học sinh - Tỷ lệ: 95,6%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ 4,4%
- Lĩnh vực thẩm mỹ: + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 97,8%
+ Chưa đạt: 01 học sinh - Tỷ lệ 2,2%
Xếp loại chung: + Đạt: 44 học sinh - Chưa đạt: 01 học sinh.
5. Lớp B5: 45 học sinh.
- Lĩnh vực phát triển thể chất: + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 97,7%
+ Chưa đạt: 01 học sinh - Tỷ lệ: 2,3%
- Lĩnh vực phát triển nhận thưc + Đạt: 44 học sinh - Tỷ lệ: 97,7%
+ Chưa đạt: 01 học sinh - Tỷ lệ: 2,3%
- Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: + Đạt: 43 học sinh - Tỷ lệ: 95,6%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ: 4,4%
- Lĩnh vực phát triển TC - QHXH: + Đạt: 43 học sinh - Tỷ lệ: 95,6%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ 4,4%
- Lĩnh vực thẩm mỹ: + Đạt: 43 học sinh - Tỷ lệ: 93,6%
+ Chưa đạt: 02 học sinh - Tỷ lệ 4,4%
Xếp loại chung: + Đạt: 44 học sinh - Chưa đạt: 01 học sinh.
********************************
Tổng: 231 học sinh .
- Lĩnh vực phát triển thể chất: + Đạt: 229 học sinh - Tỷ lệ: 96,7%
+ Chưa đạt: 08 học sinh - Tỷ lệ: 3,3%
- Lĩnh vực phát triển nhận thưc + Đạt: 225 học sinh - Tỷ lệ: 95%
+ Chưa đạt: 12 học sinh - Tỷ lệ: 5%
- Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: + Đạt: 225 học sinh - Tỷ lệ: 95%
+ Chưa đạt: 12 học sinh - Tỷ lệ: 5%
- Lĩnh vực phát triển TC - QHXH: + Đạt: 225 học sinh - Tỷ lệ: 95%
+ Chưa đạt: 12 học sinh - Tỷ lệ 5%
- Lĩnh vực thẩm mỹ: + Đạt: 224 học sinh - Tỷ lệ: 94,5%
+ Chưa đạt: 13 học sinh - Tỷ lệ 5,5%
Xếp loại chung: + Đạt 227 học sinh - Chưa đạt: 10 học sinh.